Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động chạm


toucher; heurter
Tôi không dám động chạm đến việc ấy
je n'ose pas y toucher
Động chạm đến quyền lợi người khác
heurter les intérêts d'autrui


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.